Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโอซากะ → แมคโดนัลด์มิซาว่า

Xuất phát lúc
01:08 06/09, 2024
  1. 1
    06:04 - 12:20
    6h 16min JPY 48.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:17
    06:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:45
    10:20
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:59
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    11:59
    12:20
  2. 2
    05:43 - 12:31
    6h 48min JPY 48.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:19
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    10:24
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:32
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:59
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    11:59
    12:03
    Misawa Sta. East Exit
    三沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:26
    Miss Beadledome
    ミス・ビードルドーム
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:31
  3. 3
    06:33 - 12:50
    6h 17min JPY 26.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:50
  4. 4
    05:18 - 12:50
    7h 32min JPY 44.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:32
    05:39
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:27
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    12:29
    12:50
  5. 5
    01:08 - 14:50
    13h 42min JPY 531.800
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    01:08
    14:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.