Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 深浦町历史民俗资料馆 美术馆

Xuất phát lúc
23:25 06/13, 2024
  1. 1
    05:55 - 12:50
    6h 55min JPY 48.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:55
    06:05
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    Fukaura
    深浦
    Ga
    12:44
    12:50
  2. 2
    05:55 - 12:50
    6h 55min JPY 48.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:55
    06:05
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:28
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:15
    Fujisaki Sta. Dori
    藤崎駅通り
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:24
    Fujisaki(Aomori)
    藤崎(青森県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukaura
    深浦
    Ga
    12:44
    12:50
  3. 3
    05:29 - 12:50
    7h 21min JPY 48.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:57
    06:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    Fukaura
    深浦
    Ga
    12:44
    12:50
  4. 4
    06:50 - 13:37
    6h 47min JPY 50.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:50
    07:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:31
    Fukaura
    深浦
    Ga
    13:31
    13:37
  5. 5
    23:25 - 12:38
    13h 13min JPY 466.300
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    23:25
    12:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.