Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → Michinoeki inakadate yayoinosato Restaurant Jaiko

Xuất phát lúc
03:25 06/20, 2024
  1. 1
    05:21 - 10:48
    5h 27min JPY 40.370 IC JPY 40.367 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:45
    08:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:40
    Takatsui (Aomori)
    高樋(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:48
  2. 2
    04:57 - 11:24
    6h 27min JPY 18.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:18
    Tanbo Art
    田んぼアート
    Ga
    11:18
    11:24
  3. 3
    04:30 - 11:24
    6h 54min JPY 18.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:18
    Tanbo Art
    田んぼアート
    Ga
    11:18
    11:24
  4. 4
    05:00 - 12:24
    7h 24min JPY 19.020 IC JPY 19.011 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    06:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:10
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    09:10
    09:18
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    11:33
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:39
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:18
    Tanbo Art
    田んぼアート
    Ga
    12:18
    12:24
  5. 5
    03:25 - 12:07
    8h 42min JPY 402.300
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    03:25
    12:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.