Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 田舍館村役場

Xuất phát lúc
19:41 05/28, 2024
  1. 1
    20:46 - 10:38
    13h 52min JPY 34.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    09:02
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:38
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    09:38
    09:41
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:16
    10:36
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:38
  2. 2
    06:01 - 11:25
    5h 24min JPY 47.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    06:01
    06:05
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:08
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:44
    Kuroishi Shiyakusho Mae
    黒石市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:23
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:25
  3. 3
    06:01 - 11:38
    5h 37min JPY 47.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    06:01
    06:05
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:49
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:36
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:38
  4. 4
    19:57 - 11:38
    15h 41min JPY 26.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    19:57
    20:05
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    20:05
    07:32
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:32
    07:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    10:37
    10:40
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:16
    11:36
    Hatakenaka (Aomori)
    畑中(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:38
  5. 5
    19:41 - 09:08
    13h 27min JPY 403.100
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    19:41
    09:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.