Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水戶 → 十和田市民圖書館

Xuất phát lúc
11:28 05/25, 2024
  1. 1
    11:53 - 17:48
    5h 55min JPY 20.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    16:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    16:13
    16:16
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:05
    Shimoomachi (Aomori)
    下大町(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:08
    Shimoomachi (Aomori)
    下大町(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:37
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:48
  2. 2
    11:53 - 17:48
    5h 55min JPY 20.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    16:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    16:13
    16:16
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:04
    Chuo (Aomori)
    中央(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:07
    Chuo (Aomori)
    中央(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:37
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:48
  3. 3
    12:27 - 18:29
    6h 2min JPY 41.510 IC JPY 41.507 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    16:24
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    17:42
    18:18
    Kanchogai-dori
    官庁街通
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:29
  4. 4
    11:37 - 18:29
    6h 52min JPY 18.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:41
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:42
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    17:42
    17:47
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    17:50
    18:18
    Kanchogai-dori
    官庁街通
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:29
  5. 5
    11:28 - 18:38
    7h 10min JPY 224.800
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    11:28
    18:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.