Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 烤肉RESTAURANTHigashiyama

Xuất phát lúc
17:44 05/23, 2024
  1. 1
    18:03 - 07:59
    13h 56min JPY 32.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    22:40
    22:50
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:52
    Joto Chuo 4Chome
    城東中央四丁目
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:59
  2. 2
    18:03 - 08:49
    14h 46min JPY 29.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:57
    22:12
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:20
    08:30
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:34
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    08:42
    Joto Chuo 4Chome
    城東中央四丁目
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:49
  3. 3
    18:03 - 08:55
    14h 52min JPY 29.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    21:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:57
    22:12
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:20
    08:30
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:34
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    08:53
    Suehiro 2Chome (Aomori)
    末広二丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:55
  4. 4
    21:03 - 10:19
    13h 16min JPY 65.030 IC JPY 65.025 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    05:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:45
    08:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:59
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:59
    10:02
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    10:05
    Joto Chuo 1Chome
    城東中央一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:19
  5. 5
    17:44 - 10:33
    16h 49min JPY 401.550
    cancel cancel
    广岛
    広島
    17:44
    10:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.