Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:37 - 11:456h 8min JPY 16.730 Đổi tàu 4 lần05:373 StopsJR Joban Lineđến Ueno Sân ga: 515min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 05:5607:2209:054 StopsHayabusaHayabusa 5 đến Shin-Aomori Sân ga: 11JPY 9.790 1h 19minJPY 5.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 15.820 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
10:24Walk238m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
10:3050 Stops十和田観光電鉄 十和田八戸線đến Motomachi Higashi (Aomori)JPY 1.230 1h 3minHachinohe Eki-mae Đến Seika Shijo-mae (Aomori) Bảng giờ- Seika Shijo-mae (Aomori)
- 青果市場前(青森県)
- Trạm Xe buýt
11:33Walk1.0km 12min -
205:16 - 11:456h 29min JPY 18.290 Đổi tàu 2 lần05:1624 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 5 Lên xe: Front2h 7min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 07:386 StopsHayabusaHayabusa 5 đến Shin-Aomori Sân ga: 20JPY 10.670 2h 46minJPY 6.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.460 Toa Xanh JPY 16.700 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
10:24Walk238m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
10:3050 Stops十和田観光電鉄 十和田八戸線đến Motomachi Higashi (Aomori)JPY 1.230 1h 3minHachinohe Eki-mae Đến Seika Shijo-mae (Aomori) Bảng giờ- Seika Shijo-mae (Aomori)
- 青果市場前(青森県)
- Trạm Xe buýt
11:33Walk1.0km 12min -
304:58 - 11:456h 47min JPY 19.390 Đổi tàu 3 lần04:58
- TÀU ĐI THẲNG
- Tomobe
- 友部
- Ga
06:2412 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Kozu via Ueno Sân ga: 12, 13 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.980 IC JPY 1.980 52minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 07:575 StopsHayabusaHayabusa 5 đến Shin-AomoriJPY 9.790 2h 27minJPY 6.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.460 Toa Xanh JPY 16.700 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
10:24Walk238m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
10:3050 Stops十和田観光電鉄 十和田八戸線đến Motomachi Higashi (Aomori)JPY 1.230 1h 3minHachinohe Eki-mae Đến Seika Shijo-mae (Aomori) Bảng giờ- Seika Shijo-mae (Aomori)
- 青果市場前(青森県)
- Trạm Xe buýt
11:33Walk1.0km 12min -
404:33 - 11:577h 24min JPY 40.220 IC JPY 40.217 Đổi tàu 5 lần04:3327 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 6 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 2h 10min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 06:471 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 18minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:05Walk0m 2min07:501 StopsJALJAL153 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
09:15Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:252 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 400 16minMisawa Airport (Bus) Đến Misawa Sta. [Main Exit] Bảng giờ- Misawa Sta. [Main Exit]
- 三沢駅[正面口]
- Trạm Xe buýt
- 3のりば
09:41Walk113m 3min- Misawa Sta. [Main Exit]
- 三沢駅[正面口]
- Trạm Xe buýt
- 2のりば
10:4522 Stops十和田観光電鉄 十和田-三沢線(電車代替バス)đến Towadashi ChuoJPY 640 29minMisawa Sta. [Main Exit] Đến Towadashi Chuo Bảng giờ- Towadashi Chuo
- 十和田市中央
- Trạm Xe buýt
11:358 Stops十和田観光電鉄 十和田八戸線đến Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)JPY 240 10minTowadashi Chuo Đến Seika Shijo-mae (Aomori) Bảng giờ- Seika Shijo-mae (Aomori)
- 青果市場前(青森県)
- Trạm Xe buýt
11:45Walk1.0km 12min -
523:24 - 06:236h 59min JPY 265.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.