Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

倉敷 → 弘前市政府百石町展示館

Xuất phát lúc
05:57 06/04, 2024
  1. 1
    06:12 - 12:14
    6h 2min JPY 57.900 IC JPY 57.902 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:45
    08:00
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:35
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:01
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    12:01
    12:04
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:06
    12:12
    Shitadotemachi 1 [Hirosaki Dotemachi]
    下土手町1[弘前市土手町]
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:14
  2. 2
    06:12 - 12:15
    6h 3min JPY 58.150 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:45
    08:00
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:59
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:59
    12:02
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:06
    12:14
    Shitadotemachi 2 (Hirosaki Ichibancho)
    下土手町2[弘前市一番町]
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:15
  3. 3
    05:57 - 13:01
    7h 4min JPY 76.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:35
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:37
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:44
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:44
    12:47
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:51
    12:59
    Shitadotemachi 2 (Hirosaki Ichibancho)
    下土手町2[弘前市一番町]
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:01
  4. 4
    08:24 - 14:09
    5h 45min JPY 54.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:58
    10:21
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    12:50
    12:55
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:54
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:54
    13:57
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:01
    14:07
    Shitadotemachi 1 [Hirosaki Dotemachi]
    下土手町1[弘前市土手町]
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:09
  5. 5
    05:57 - 21:20
    15h 23min JPY 415.600
    cancel cancel
    倉敷
    倉敷
    05:57
    21:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.