Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Sakura House Souvenir Shop

Xuất phát lúc
07:30 06/28, 2024
  1. 1
    07:33 - 13:38
    6h 5min JPY 21.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:34
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:13
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    13:13
    13:16
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:21
    13:38
    Mutushinpou Mae
    陸奥新報社前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  2. 2
    07:33 - 13:49
    6h 16min JPY 21.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:34
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:13
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    13:13
    13:16
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:36
    13:47
    Shiyakusho Mae Koen Iriguchi
    市役所前公園入口
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:49
  3. 3
    07:49 - 14:48
    6h 59min JPY 18.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:49
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    13:24
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    14:20
    14:23
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:31
    14:48
    Mutushinpou Mae
    陸奥新報社前
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:48
  4. 4
    10:53 - 16:13
    5h 20min JPY 42.930 IC JPY 42.929 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:46
    12:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:40
    14:45
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:54
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:54
    15:57
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:01
    16:08
    Kami Mototeramachi
    上元寺町
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:13
  5. 5
    07:30 - 14:28
    6h 58min JPY 220.600
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    07:30
    14:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.