Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → 鄉土料理 Shimaya

Xuất phát lúc
09:18 05/26, 2024
  1. 1
    09:41 - 14:57
    5h 16min JPY 49.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    10:17
    10:22
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:29
    14:32
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:41
    14:55
    Daigakubyoin Mae (Aomori)
    大学病院前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
  2. 2
    09:41 - 14:57
    5h 16min JPY 49.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    10:17
    10:22
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    14:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:29
    14:32
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:41
    14:55
    Daigakubyoin Mae (Aomori)
    大学病院前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:57
  3. 3
    10:15 - 16:03
    5h 48min JPY 68.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:39
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:39
    15:42
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:51
    16:00
    Honcho [Hirosaki]
    本町[弘前市]
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:03
  4. 4
    10:15 - 16:07
    5h 52min JPY 68.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    14:25
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:39
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:39
    15:42
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:51
    16:05
    Daigakubyoin Mae (Aomori)
    大学病院前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:07
  5. 5
    09:18 - 23:26
    14h 8min JPY 412.000
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    09:18
    23:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.