Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小仓(福冈县) → sobabarCiliegio

Xuất phát lúc
12:21 06/21, 2024
  1. 1
    13:03 - 19:39
    6h 36min JPY 90.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:24
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:24
    19:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:31
    19:38
    Honcho [Hirosaki]
    本町[弘前市]
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:39
  2. 2
    12:39 - 19:39
    7h 0min JPY 61.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    14:59
    15:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:24
    19:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:31
    19:38
    Honcho [Hirosaki]
    本町[弘前市]
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:39
  3. 3
    12:30 - 19:45
    7h 15min JPY 64.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    19:24
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:24
    19:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:36
    19:44
    Honcho [Hirosaki]
    本町[弘前市]
    Trạm Xe buýt
    19:44
    19:45
  4. 4
    14:14 - 20:42
    6h 28min JPY 65.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:24
    20:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:31
    20:38
    Kami Mototeramachi
    上元寺町
    Trạm Xe buýt
    20:38
    20:42
  5. 5
    12:21 - 07:43
    19h 22min JPY 461.150
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    12:21
    07:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.