Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → WeSPa椿山

Xuất phát lúc
22:09 05/24, 2024
  1. 1
    06:16 - 16:13
    9h 57min JPY 63.980 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:22
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:22
    08:29
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    08:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:10
    Wespa Tsubakiyama
    ウェスパ椿山
    Ga
    16:10
    16:13
  2. 2
    08:28 - 16:57
    8h 29min JPY 50.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:25
    10:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:11
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:16
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    16:54
    Wespa Tsubakiyama
    ウェスパ椿山
    Ga
    16:54
    16:57
  3. 3
    08:28 - 16:57
    8h 29min JPY 50.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    10:25
    10:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:11
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:16
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    16:54
    Wespa Tsubakiyama
    ウェスパ椿山
    Ga
    16:54
    16:57
  4. 4
    07:41 - 16:57
    9h 16min JPY 50.910 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:46
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:30
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    10:32
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:08
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    14:11
    Namioka Station
    浪岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:16
    Namioka
    浪岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    16:54
    Wespa Tsubakiyama
    ウェスパ椿山
    Ga
    16:54
    16:57
  5. 5
    22:09 - 12:10
    14h 1min JPY 457.940
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    22:09
    12:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.