Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → WeSPa椿山

Xuất phát lúc
08:01 05/30, 2024
  1. 1
    09:59 - 16:13
    6h 14min JPY 20.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    12:34
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    14:27
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    16:10
    Wespa Tsubakiyama
    ウェスパ椿山
    Ga
    16:10
    16:13
  2. 2
    09:32 - 16:13
    6h 41min JPY 18.980 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    13:02
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:10
    Wespa Tsubakiyama
    ウェスパ椿山
    Ga
    16:10
    16:13
  3. 3
    09:26 - 16:13
    6h 47min JPY 35.110 IC JPY 35.106 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:25
    12:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:10
    Wespa Tsubakiyama
    ウェスパ椿山
    Ga
    16:10
    16:13
  4. 4
    11:10 - 16:57
    5h 47min JPY 18.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:57
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawabe
    川部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    16:54
    Wespa Tsubakiyama
    ウェスパ椿山
    Ga
    16:54
    16:57
  5. 5
    08:01 - 17:07
    9h 6min JPY 251.200
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    08:01
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.