Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Hirosaki City Apple Park

Xuất phát lúc
03:32 05/31, 2024
  1. 1
    05:29 - 12:47
    7h 18min JPY 18.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:01
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    12:01
    12:04
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:06
    12:25
    Wakaba 1Chome (Aomori)
    若葉一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:47
  2. 2
    05:29 - 12:49
    7h 20min JPY 18.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:01
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    12:01
    12:04
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:06
    12:30
    Kinzokudanchi Iriguchi
    金属団地入口
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:49
  3. 3
    05:52 - 13:23
    7h 31min JPY 41.290 IC JPY 41.287 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:44
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:21
    Ringo Koen
    りんご公園
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:23
  4. 4
    05:29 - 13:23
    7h 54min JPY 18.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:01
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    12:01
    12:04
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:01
    13:21
    Ringo Koen
    りんご公園
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:23
  5. 5
    03:32 - 12:47
    9h 15min JPY 317.040
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    03:32
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.