Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구라시키 → 호시노 리조트 오이라세 계류 호텔

Xuất phát lúc
10:29 06/01, 2024
  1. 1
    10:31 - 19:39
    9h 8min JPY 55.640 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:01
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:01
    12:09
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:58
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:24
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:28
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:05
    Horyo
    法量
    Trạm Xe buýt
    17:05
    19:39
  2. 2
    11:24 - 01:52
    14h 28min JPY 28.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    15:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:24
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    18:24
    01:52
  3. 3
    12:49 - 02:49
    14h 0min JPY 52.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:25
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:25
    14:33
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:21
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    19:21
    02:49
  4. 4
    10:29 - 02:15
    15h 46min JPY 423.200
    cancel cancel
    구라시키
    倉敷
    10:29
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.