Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

교토 → FESANT

Xuất phát lúc
21:14 05/24, 2024
  1. 1
    23:41 - 10:03
    10h 22min JPY 29.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:41
    23:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Same
    Ga
    09:50
    09:53
    Same (Bus)
    鮫(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
    Kobunato (Bus)
    小舟渡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:03
  2. 2
    22:41 - 10:06
    11h 25min JPY 26.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:41
    22:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Same
    Ga
    09:50
    09:53
    Same (Bus)
    鮫(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
    Kobunato (Bus)
    小舟渡(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:06
  3. 3
    06:16 - 12:08
    5h 52min JPY 25.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    11:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Same
    Ga
    11:54
    11:57
    Same (Bus)
    鮫(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:08
    Kobunato (Bus)
    小舟渡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:08
  4. 4
    05:36 - 12:08
    6h 32min JPY 50.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    교토
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Same
    Ga
    11:54
    11:57
    Same (Bus)
    鮫(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:08
    Kobunato (Bus)
    小舟渡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:08
  5. 5
    21:14 - 10:20
    13h 6min JPY 404.600
    cancel cancel
    교토
    京都
    21:14
    10:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.