Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → Yamabi Craft

Xuất phát lúc
18:04 06/23, 2024
  1. 1
    18:46 - 09:40
    14h 54min JPY 60.010 IC JPY 60.005 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:46
    18:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:50
    19:35
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:20
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:41
    22:49
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:00
    Mizusawa Sta. East Exit
    水沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:34
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:37
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:15
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:18
    Hachinohe Downtown Terminal (Mikkamachi)
    八戸中心街ターミナル〔三日町〕
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:33
    Numadate 3Chome
    沼館三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:40
  2. 2
    18:07 - 10:14
    16h 7min JPY 34.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:30
    Yonago
    米子
    Ga
    18:30
    18:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    22:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:46
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    22:46
    22:54
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:24
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:47
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:49
    Hachinohe Downtown Terminal (Mikkamachi)
    八戸中心街ターミナル〔三日町〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:11
    Numadate 3Chome
    沼館三丁目
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:14
  3. 3
    18:07 - 10:46
    16h 39min JPY 34.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:30
    Yonago
    米子
    Ga
    18:30
    18:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    22:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:00
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス2番のりば
    07:00
    07:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:43
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:43
    09:46
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:05
    10:30
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:32
    Hachinohe Downtown Terminal (Mikkamachi)
    八戸中心街ターミナル〔三日町〕
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:43
    Numadate 3Chome
    沼館三丁目
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
  4. 4
    18:07 - 10:46
    16h 39min JPY 31.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:30
    Yonago
    米子
    Ga
    18:30
    18:35
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    18:45
    22:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:20
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:56
    09:43
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:43
    09:46
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    10:16
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:18
    Hachinohe Downtown Terminal (Mikkamachi)
    八戸中心街ターミナル〔三日町〕
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:43
    Numadate 3Chome
    沼館三丁目
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
  5. 5
    18:04 - 10:07
    16h 3min JPY 478.820
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    18:04
    10:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.