Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → Biwa之平高爾夫球倶樂部

Xuất phát lúc
10:14 06/01, 2024
  1. 1
    11:53 - 21:53
    10h 0min JPY 52.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:27
    12:37
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:30
    15:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:40
    16:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:27
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagamine
    長峰
    Ga
    17:54
    21:53
  2. 2
    11:53 - 21:53
    10h 0min JPY 52.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    13:05
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    13:05
    13:13
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:30
    15:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:40
    16:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:27
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagamine
    長峰
    Ga
    17:54
    21:53
  3. 3
    11:00 - 22:41
    11h 41min JPY 75.590 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    15:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    17:00
    17:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:33
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:22
    Nakamachi (Kuroishi)
    中町(黒石市)
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:40
    Itadome
    板留
    Trạm Xe buýt
    19:40
    22:41
  4. 4
    10:59 - 22:41
    11h 42min JPY 49.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    12:36
    12:59
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:30
    15:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    17:16
    18:05
    Kuroishi Eki-mae
    黒石駅前
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:40
    Itadome
    板留
    Trạm Xe buýt
    19:40
    22:41
  5. 5
    10:14 - 22:24
    12h 10min JPY 379.700
    cancel cancel
    米原
    米原
    10:14
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.