Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카야마 → 마루가메세이멘 하치노헤

Xuất phát lúc
11:53 05/31, 2024
  1. 1
    11:56 - 19:57
    8h 1min JPY 52.090 IC JPY 52.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    11:56
    12:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:50
    16:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:45
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    18:50
    18:54
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:50
    Honhachinohe Eki-mae
    本八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:57
  2. 2
    11:56 - 20:33
    8h 37min JPY 27.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    East Exit
    11:56
    12:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    19:34
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    19:34
    19:37
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:00
    20:21
    Nijuhachinichimachi
    二十八日町
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:33
  3. 3
    13:17 - 20:42
    7h 25min JPY 26.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    20:33
    20:42
  4. 4
    13:17 - 20:42
    7h 25min JPY 26.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    20:33
    20:36
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    20:38
    20:39
    Shiroshita 1Chome
    城下一丁目
    Trạm Xe buýt
    城下四丁目側
    20:39
    20:42
  5. 5
    11:53 - 22:42
    10h 49min JPY 397.240
    cancel cancel
    다카야마
    高山
    11:53
    22:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.