Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 五户町Hibari野公园田径场‧足球场

Xuất phát lúc
05:29 06/05, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:43
    4h 43min JPY 15.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:24
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:13
    Toyomanai
    豊間内
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:43
  2. 2
    06:00 - 11:42
    5h 42min JPY 15.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    10:24
    10:27
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:28
    Shin Owatari (Gonohemachi)
    新大渡(五戸町)
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:42
    Undokoen-mae (Gonohemachi)
    運動公園前(五戸町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:42
  3. 3
    06:00 - 11:42
    5h 42min JPY 15.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:24
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:26
    Aramachi (Gonohemachi)
    荒町(五戸町)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:42
    Undokoen-mae (Gonohemachi)
    運動公園前(五戸町)
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:42
  4. 4
    06:42 - 13:03
    6h 21min JPY 18.210 IC JPY 18.201 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    06:42
    06:49
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:01
    12:04
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:33
    Toyomanai
    豊間内
    Trạm Xe buýt
    12:33
    13:03
  5. 5
    05:29 - 12:02
    6h 33min JPY 209.300
    cancel cancel
    日光
    日光
    05:29
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.