Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → ฮาจิโนเฮะ-ยะไตมุระ มิโรคุ-โยโกะโจ

Xuất phát lúc
21:25 05/23, 2024
  1. 1
    21:43 - 09:04
    11h 21min JPY 27.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:43
    21:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:32
    23:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:15
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:34
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:37
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    09:03
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:04
  2. 2
    00:21 - 09:46
    9h 25min JPY 20.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:21
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:48
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:24
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:45
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:46
  3. 3
    23:13 - 09:46
    10h 33min JPY 23.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:51
    Shin-anjo
    新安城
    Ga
    South Exit
    23:51
    23:53
    Shin-anjo Sta. (South Exit)
    新安城駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:24
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:45
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:46
  4. 4
    21:33 - 09:46
    12h 13min JPY 24.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    22:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:54
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    22:54
    23:02
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:15
    07:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:20
    07:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:24
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:45
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:46
  5. 5
    21:25 - 08:50
    11h 25min JPY 373.010
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    21:25
    08:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.