Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 하모니카 요코초

Xuất phát lúc
22:57 06/21, 2024
  1. 1
    22:57 - 09:10
    10h 13min JPY 18.770 IC JPY 18.765 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:57
    23:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:46
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    23:46
    23:54
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:34
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:37
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    09:06
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:10
  2. 2
    05:04 - 09:30
    4h 26min JPY 17.430 IC JPY 17.429 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:49
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:49
    08:52
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:26
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:30
  3. 3
    05:04 - 09:30
    4h 26min JPY 17.430 IC JPY 17.429 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:04
    05:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:49
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:49
    08:52
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:26
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:30
  4. 4
    23:10 - 09:44
    10h 34min JPY 16.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:10
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:15
    23:48
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:30
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:45
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:49
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:49
    08:52
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:40
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:44
  5. 5
    22:57 - 06:52
    7h 55min JPY 313.800
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    22:57
    06:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.