Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → O Cuisine To O Sake no Hanagokoro

Xuất phát lúc
12:57 05/25, 2024
  1. 1
    13:26 - 17:27
    4h 1min JPY 38.560 IC JPY 38.553 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    16:24
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:25
    Hachinohe Yokamachi
    八戸八日町
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:27
  2. 2
    13:07 - 17:39
    4h 32min JPY 17.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    17:28
    17:31
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:38
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:39
  3. 3
    13:07 - 17:41
    4h 34min JPY 17.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:38
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:41
  4. 4
    13:07 - 17:47
    4h 40min JPY 17.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:45
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:47
  5. 5
    12:57 - 21:40
    8h 43min JPY 266.700
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    12:57
    21:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.