Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → Irori屋宝船

Xuất phát lúc
11:20 06/14, 2024
  1. 1
    11:41 - 19:40
    7h 59min JPY 28.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    15:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    19:08
    19:11
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:38
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:40
  2. 2
    11:20 - 19:40
    8h 20min JPY 29.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    11:20
    11:24
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:24
    12:27
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:27
    12:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:40
    15:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    19:08
    19:11
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:38
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:40
  3. 3
    11:41 - 19:43
    8h 2min JPY 28.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    15:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:37
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:42
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:43
  4. 4
    11:41 - 20:08
    8h 27min JPY 81.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:04
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    12:29
    12:34
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:50
    13:20
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:22
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:45
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    18:50
    18:54
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    20:05
    Hachinohe Yokamachi
    八戸八日町
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
  5. 5
    11:20 - 03:05
    15h 45min JPY 471.500
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    11:20
    03:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.