Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → ศูนย์ข้อมูลทาเนะซะชิไคกัง

Xuất phát lúc
06:51 05/25, 2024
  1. 1
    07:04 - 11:56
    4h 52min JPY 11.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    East Exit
    07:04
    07:08
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:08
    08:16
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:43
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:43
    09:46
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:11
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:02
    Misakidai Danchi
    岬台団地
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:56
  2. 2
    09:08 - 13:01
    3h 53min JPY 10.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:31
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    12:57
    13:01
  3. 3
    08:59 - 13:01
    4h 2min JPY 10.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    East Exit
    08:59
    09:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    10:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:23
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tanesashikaigan
    種差海岸
    Ga
    12:57
    13:01
  4. 4
    08:18 - 13:04
    4h 46min JPY 10.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:43
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:36
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    11:36
    11:39
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:13
    Shimokumicho
    下組町
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:04
    Tanesashikaigan Information Center
    種差海岸インフォメーションセンター
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:04
  5. 5
    06:51 - 11:15
    4h 24min JPY 141.130
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    06:51
    11:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.