Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → Tokyo Daiichi Inn Hachinohe Annex

Xuất phát lúc
12:50 05/23, 2024
  1. 1
    14:43 - 19:40
    4h 57min JPY 42.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:45
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    14:45
    14:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:13
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:15
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:15
    18:26
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    19:08
    19:11
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:38
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:40
  2. 2
    14:15 - 19:40
    5h 25min JPY 42.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    14:15
    14:20
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:52
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:15
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:25
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:30
    18:15
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:15
    18:26
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    19:08
    19:11
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:38
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:40
  3. 3
    13:16 - 19:40
    6h 24min JPY 26.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    15:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    19:08
    19:11
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:38
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:40
  4. 4
    13:16 - 19:43
    6h 27min JPY 26.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    15:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    19:34
    19:37
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:42
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:43
  5. 5
    12:50 - 02:25
    13h 35min JPY 465.100
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    12:50
    02:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.