Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 道之驛碇關津輕關之莊溫泉交流館御假屋御殿

Xuất phát lúc
08:57 05/26, 2024
  1. 1
    11:07 - 18:05
    6h 58min JPY 49.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:45
    12:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:30
    15:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:09
    17:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikarigaseki
    碇ヶ関
    Ga
    17:59
    18:05
  2. 2
    11:07 - 18:05
    6h 58min JPY 49.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:45
    12:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:30
    15:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:40
    16:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:27
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikarigaseki
    碇ヶ関
    Ga
    17:59
    18:05
  3. 3
    11:07 - 18:05
    6h 58min JPY 49.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:45
    12:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:30
    15:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:40
    16:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:27
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikarigaseki
    碇ヶ関
    Ga
    17:59
    18:05
  4. 4
    10:24 - 18:05
    7h 41min JPY 48.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:29
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    12:26
    12:31
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:30
    15:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    17:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:09
    17:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikarigaseki
    碇ヶ関
    Ga
    17:59
    18:05
  5. 5
    08:57 - 23:16
    14h 19min JPY 385.130
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    08:57
    23:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.