Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogoonsen → Hachinohe Expressway Fukuchi PA Inbound

Xuất phát lúc
20:17 05/24, 2024
  1. 1
    22:00 - 14:08
    16h 8min JPY 57.370 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:06
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:45
    10:20
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:19
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:19
    12:22
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    12:42
    Nejo Ohashi
    根城大橋
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:45
    Baba (Hachinohe)
    馬場(八戸市)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:19
    Kobashi (Nanbucho)
    小橋(南部町)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    14:08
  2. 2
    23:17 - 14:33
    15h 16min JPY 33.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    13:04
    13:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:40
    Hachinohe Central Terminal (Yokamachi)
    八戸中心街ターミナル〔八日町〕
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:42
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:07
    Kamotai
    鴨平
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:33
  3. 3
    22:00 - 14:33
    16h 33min JPY 57.130 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:06
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    10:24
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:32
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:19
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    12:19
    12:22
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:05
    13:20
    Tainaka-dori
    平中通
    Trạm Xe buýt
    根城三丁目側
    13:20
    13:24
    Tainaka-dori
    平中通
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:07
    Kamotai
    鴨平
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:33
  4. 4
    21:37 - 14:33
    16h 56min JPY 32.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    Ga
    21:37
    21:40
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    13:04
    13:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:15
    13:34
    Chuo Danchi (Aomori)
    中央団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:07
    Kamotai
    鴨平
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:33
  5. 5
    20:17 - 13:17
    17h 0min JPY 452.830
    cancel cancel
    Dogoonsen
    道後温泉
    20:17
    13:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.