Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가와구치코 → 아오바호

Xuất phát lúc
02:14 05/28, 2024
  1. 1
    06:15 - 15:20
    9h 5min JPY 19.700 IC JPY 19.691 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:18
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:02
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:49
    Kintaichionsen
    金田一温泉
    Ga
    12:49
    12:52
    Kintaichionsen Sta.
    金田一温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:32
    かるまい文化交流センター
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:36
    かるまい文化交流センター
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:16
    Komatsu (Aomori)
    小松(青森県)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    15:20
  2. 2
    05:49 - 15:20
    9h 31min JPY 18.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:32
    Karumai Shinmachi
    軽米新町
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:16
    Komatsu (Aomori)
    小松(青森県)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    15:20
  3. 3
    05:49 - 15:20
    9h 31min JPY 18.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:32
    かるまい文化交流センター
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:36
    かるまい文化交流センター
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:16
    Komatsu (Aomori)
    小松(青森県)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    15:20
  4. 4
    05:49 - 15:20
    9h 31min JPY 19.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:37
    Iwatenumakunai
    いわて沼宮内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:49
    Kintaichionsen
    金田一温泉
    Ga
    12:49
    12:52
    Kintaichionsen Sta.
    金田一温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:32
    かるまい文化交流センター
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:36
    かるまい文化交流センター
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:16
    Komatsu (Aomori)
    小松(青森県)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    15:20
  5. 5
    02:14 - 10:32
    8h 18min JPY 328.160
    cancel cancel
    가와구치코
    河口湖
    02:14
    10:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.