Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 道路休息站 三戶

Xuất phát lúc
10:49 06/01, 2024
  1. 1
    11:31 - 16:13
    4h 42min JPY 17.690 IC JPY 17.689 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:31
    11:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:44
    Sannohe
    三戸
    Ga
    15:44
    16:13
  2. 2
    11:17 - 16:13
    4h 56min JPY 17.500 IC JPY 17.497 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:17
    11:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:44
    Sannohe
    三戸
    Ga
    15:44
    16:13
  3. 3
    11:17 - 16:42
    5h 25min JPY 17.770 IC JPY 17.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:17
    11:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:35
    Kenyoshi
    剣吉
    Ga
    15:35
    15:38
    Kenyoshi Eki-mae
    剣吉駅前
    Trạm Xe buýt
    15:57
    16:31
    Muikamachi (Sannohemachi)
    六日町(三戸町)
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:42
  4. 4
    10:58 - 16:42
    5h 44min JPY 17.730 IC JPY 17.729 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:58
    11:04
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:40
    Suwanotaira
    諏訪ノ平
    Ga
    15:40
    15:45
    Suwanotaira (Bus)
    諏訪ノ平(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:31
    Muikamachi (Sannohemachi)
    六日町(三戸町)
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:42
  5. 5
    10:49 - 18:45
    7h 56min JPY 253.500
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    10:49
    18:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.