Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Shibuya → Takko Machi Town Hall Garlic Ctr
- Xuất phát lúc
- 13:36 05/23, 2024
-
113:48 - 18:474h 59min JPY 38.780 IC JPY 38.775 Đổi tàu 6 lần13:485 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ14:051 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
14:19Walk0m 2min15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:302 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 400 16minMisawa Airport (Bus) Đến Misawa Sta. [Main Exit] Bảng giờ- Misawa Sta. [Main Exit]
- 三沢駅[正面口]
- Trạm Xe buýt
- 3のりば
16:46Walk126m 8min17:2317:475 StopsAoimori Railway Line (Metoki - Hachinohe)đến MoriokaJPY 1.050 20minHachinohe Đến Sannohe Bảng giờ- Sannohe
- 三戸
- Ga
18:07Walk83m 2min- Sannohe Eki-mae
- 三戸駅前
- Trạm Xe buýt
18:11- Tako Chuo
- 田子中央
- Trạm Xe buýt
18:45Walk195m 2min -
213:47 - 18:475h 0min JPY 17.480 Đổi tàu 3 lần13:4712 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back44minShibuya Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ14:453 StopsHayabusaHayabusa 27 đến Shin-Hakodate-HokutoJPY 9.790 2h 19min
JPY 6.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.660 Toa Xanh JPY 16.900 Gran Class 17:475 StopsAoimori Railway Line (Metoki - Hachinohe)đến MoriokaJPY 580 20minHachinohe Đến Sannohe Bảng giờ- Sannohe
- 三戸
- Ga
18:07Walk83m 2min- Sannohe Eki-mae
- 三戸駅前
- Trạm Xe buýt
18:11- Tako Chuo
- 田子中央
- Trạm Xe buýt
18:45Walk195m 2min -
313:42 - 19:536h 11min JPY 17.670 Đổi tàu 3 lần13:425 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Kagohara via Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back38min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:452 StopsKomachiKomachi 27 đến AkitaJPY 8.580 1h 48minJPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 17:0317 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Hachinohe Sân ga: 1JPY 2.420 1h 20minMorioka Đến Metoki Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Metoki
- 目時
- Ga
1 StopsAoimori Railway Line (Metoki - Hachinohe)đến HachinoheJPY 260 5minMetoki Đến Sannohe Bảng giờ- Sannohe
- 三戸
- Ga
18:28Walk83m 2min- Sannohe Eki-mae
- 三戸駅前
- Trạm Xe buýt
19:20- Tako Chuo
- 田子中央
- Trạm Xe buýt
19:51Walk195m 2min -
413:42 - 19:536h 11min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần13:425 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Kagohara via Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back38min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:452 StopsKomachiKomachi 27 đến AkitaJPY 8.580 1h 48minJPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 17:0317 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Hachinohe Sân ga: 1JPY 2.420 1h 20minMorioka Đến Metoki Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Metoki
- 目時
- Ga
3 StopsAoimori Railway Line (Metoki - Hachinohe)đến HachinoheJPY 330 13minMetoki Đến Kenyoshi Bảng giờ- Kenyoshi
- 剣吉
- Ga
18:36Walk111m 3min- Kenyoshi Eki-mae
- 剣吉駅前
- Trạm Xe buýt
18:53- TÀU ĐI THẲNG
- Sannohe Eki-mae
- 三戸駅前
- Trạm Xe buýt
- Tako Chuo
- 田子中央
- Trạm Xe buýt
19:51Walk195m 2min -
513:36 - 21:227h 46min JPY 250.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.