Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → Takko Machi Town Hall Garlic Ctr

Xuất phát lúc
13:36 05/23, 2024
  1. 1
    13:48 - 18:47
    4h 59min JPY 38.780 IC JPY 38.775 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    16:24
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:46
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    16:46
    16:54
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:43
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:07
    Sannohe
    三戸
    Ga
    18:07
    18:09
    Sannohe Eki-mae
    三戸駅前
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:45
    Tako Chuo
    田子中央
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:47
  2. 2
    13:47 - 18:47
    5h 0min JPY 17.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:07
    Sannohe
    三戸
    Ga
    18:07
    18:09
    Sannohe Eki-mae
    三戸駅前
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:45
    Tako Chuo
    田子中央
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:47
  3. 3
    13:42 - 19:53
    6h 11min JPY 17.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    18:28
    Sannohe
    三戸
    Ga
    18:28
    18:30
    Sannohe Eki-mae
    三戸駅前
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:51
    Tako Chuo
    田子中央
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:53
  4. 4
    13:42 - 19:53
    6h 11min JPY 17.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    16:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    18:36
    Kenyoshi
    剣吉
    Ga
    18:36
    18:39
    Kenyoshi Eki-mae
    剣吉駅前
    Trạm Xe buýt
    18:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sannohe Eki-mae
    三戸駅前
    Trạm Xe buýt
    19:51
    Tako Chuo
    田子中央
    Trạm Xe buýt
    19:51
    19:53
  5. 5
    13:36 - 21:22
    7h 46min JPY 250.800
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    13:36
    21:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.