Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기이카쓰우라 → 여관 오카베 소

Xuất phát lúc
04:38 06/16, 2024
  1. 1
    06:32 - 18:37
    12h 5min JPY 74.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:48
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Towadaminami
    十和田南
    Ga
    16:57
    18:37
  2. 2
    06:32 - 18:37
    12h 5min JPY 74.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Towadaminami
    十和田南
    Ga
    16:57
    18:37
  3. 3
    07:16 - 20:40
    13h 24min JPY 52.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    11:09
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    12:25
    12:30
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:25
    16:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:10
    16:17
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Towadaminami
    十和田南
    Ga
    19:00
    20:40
  4. 4
    06:46 - 20:40
    13h 54min JPY 31.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    16:33
    16:41
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    16:45
    18:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:15
    Kazunohanawa
    鹿角花輪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Towadaminami
    十和田南
    Ga
    19:00
    20:40
  5. 5
    04:38 - 18:47
    14h 9min JPY 530.920
    cancel cancel
    기이카쓰우라
    紀伊勝浦
    04:38
    18:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.