Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田國際機場 → 羅森大館川口店

Xuất phát lúc
07:52 06/19, 2024
  1. 1
    07:52 - 14:46
    6h 54min JPY 20.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:52
    08:11
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    12:34
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:13
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokawazoi
    下川沿
    Ga
    14:18
    14:46
  2. 2
    09:50 - 15:28
    5h 38min JPY 39.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:30
    11:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    14:15
    14:18
    Takanosu Eki-mae
    鷹巣駅前
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:26
    Nishi-Kawaguchi (Akita)
    西川口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:28
  3. 3
    09:50 - 15:28
    5h 38min JPY 38.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:30
    11:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:15
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hayaguchi
    早口
    Ga
    15:15
    15:18
    Hayaguchi Eki-mae
    早口駅前
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:26
    Nishi-Kawaguchi (Akita)
    西川口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:26
    15:28
  4. 4
    07:52 - 15:43
    7h 51min JPY 21.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    07:52
    08:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    10:05
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    12:32
    12:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:45
    15:01
    Itoku Odate Shopping Center Kitaguchi
    いとく大館ショッピングセンター北口
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:04
    Ikuto Shopping Center-mae
    いとくショッピングセンター前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:40
    Nishi-Kawaguchi (Akita)
    西川口(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
  5. 5
    07:52 - 15:33
    7h 41min JPY 247.600
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    07:52
    15:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.