Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → นิสสัน ปรินซ์อากิตะโอดาเตะสำนักงานสาขา

Xuất phát lúc
08:15 06/20, 2024
  1. 1
    09:39 - 15:29
    5h 50min JPY 15.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    12:32
    12:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:45
    14:57
    Highway Odate [Kajicho]
    高速大館[鍛冶町]
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:00
    Odate Kajimachi
    大館鍛冶町
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:05
    Shiritsubyoin-mae(Odate)
    市立病院前(大館市)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:29
  2. 2
    09:39 - 15:30
    5h 51min JPY 16.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:28
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:45
    15:01
    Itoku Odate Shopping Center Kitaguchi
    いとく大館ショッピングセンター北口
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:04
    Ikuto Shopping Center-mae
    いとくショッピングセンター前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:29
    Odate Keio Koko Mae
    大館桂桜高校前
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:30
  3. 3
    08:48 - 15:30
    6h 42min JPY 39.150 IC JPY 39.147 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:48
    Odate
    大館
    Ga
    14:48
    14:51
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:29
    Odate Keio Koko Mae
    大館桂桜高校前
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:30
  4. 4
    09:39 - 15:47
    6h 8min JPY 15.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:20
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Koma
    好摩
    Ga
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokawazoi
    下川沿
    Ga
    15:38
    15:41
    Shimo Kawazoi Eki-mae
    下川沿駅前
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:46
    Odate Keio Koko Mae
    大館桂桜高校前
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:47
  5. 5
    08:15 - 14:39
    6h 24min JPY 208.200
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.