Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → The Daiso MaxValu Noshiro Kita

Xuất phát lúc
06:55 06/19, 2024
  1. 1
    07:29 - 12:31
    5h 2min JPY 37.530 IC JPY 37.515 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:07
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    11:59
    Noshiro
    能代
    Ga
    11:59
    12:02
    Noshiro Eki-mae
    能代駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:31
    Ochiai Numa Mae
    落合沼前
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:31
  2. 2
    07:25 - 12:31
    5h 6min JPY 36.910 IC JPY 36.895 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:16
    08:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    11:21
    11:24
    Higashi Noshiro Eki-mae
    東能代駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:02
    Noshiro Station
    能代ステーション
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:31
    Ochiai Numa Mae
    落合沼前
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:31
  3. 3
    06:59 - 13:44
    6h 45min JPY 19.360 IC JPY 19.358 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:11
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    11:25
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:25
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:42
    13:00
    Noshiro Station
    能代ステーション
    Trạm Xe buýt
    13:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mukainoshiro (Bus)
    向能代(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:32
    Itoku Noshiro-kitaten
    いとく能代北店
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:44
  4. 4
    07:19 - 13:51
    6h 32min JPY 19.140 IC JPY 19.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:24
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    11:25
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:25
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:42
    13:00
    Noshiro Station
    能代ステーション
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:51
    Ochiai Numa Mae
    落合沼前
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:51
  5. 5
    06:55 - 15:13
    8h 18min JPY 246.600
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    06:55
    15:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.