Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → ROUTE-INN酒店 能代

Xuất phát lúc
19:46 06/02, 2024
  1. 1
    04:50 - 11:43
    6h 53min JPY 70.250 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    11:21
    11:27
    Higashinoshiro (Bus)
    東能代(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:43
    Ose Danchi Mae
    大瀬団地前
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:43
  2. 2
    19:50 - 11:43
    15h 53min JPY 28.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    23:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    09:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:19
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:42
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    10:42
    10:45
    Higashi Noshiro Eki-mae
    東能代駅前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:43
    Ose Danchi Mae
    大瀬団地前
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:43
  3. 3
    19:50 - 11:43
    15h 53min JPY 28.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    23:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:05
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    00:05
    00:13
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    00:25
    09:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:19
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:42
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    10:42
    10:48
    Higashinoshiro (Bus)
    東能代(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:43
    Ose Danchi Mae
    大瀬団地前
    Trạm Xe buýt
    11:43
    11:43
  4. 4
    06:12 - 12:26
    6h 14min JPY 49.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:39
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:51
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:51
    06:56
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:45
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    11:45
    12:26
  5. 5
    19:46 - 07:34
    11h 48min JPY 337.730
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    19:46
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.