Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Moka

Xuất phát lúc
08:42 05/27, 2024
  1. 1
    10:58 - 17:57
    6h 59min JPY 60.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:35
    14:39
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    17:55
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:57
  2. 2
    10:58 - 17:57
    6h 59min JPY 60.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:35
    14:42
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:42
    15:16
    Iwatenumakunai
    いわて沼宮内
    Ga
    West Exit
    15:16
    15:19
    Numakunai Sta.
    沼宮内駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:02
    17:55
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:57
  3. 3
    09:33 - 17:57
    8h 24min JPY 77.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:38
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:49
    Iwatenumakunai
    いわて沼宮内
    Ga
    West Exit
    15:49
    15:52
    Numakunai Sta.
    沼宮内駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:02
    17:55
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:57
  4. 4
    13:12 - 19:27
    6h 15min JPY 64.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:00
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    18:00
    18:05
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    19:25
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:27
  5. 5
    08:42 - 04:40
    19h 58min JPY 516.510
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    08:42
    04:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.