Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → Familymart Kuji Osanaicho

Xuất phát lúc
20:31 06/14, 2024
  1. 1
    20:37 - 08:46
    12h 9min JPY 15.880 IC JPY 15.876 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:37
    20:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:19
    21:31
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:35
    06:45
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    06:52
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:32
    Kuji
    久慈
    Ga
    East Exit
    08:32
    08:46
  2. 2
    20:37 - 08:46
    12h 9min JPY 15.880 IC JPY 15.876 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:37
    20:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:23
    21:35
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    21:35
    06:45
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:45
    06:52
    Miyako
    宮古
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:32
    Kuji
    久慈
    Ga
    East Exit
    08:32
    08:46
  3. 3
    20:41 - 09:15
    12h 34min JPY 13.300 IC JPY 13.291 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:41
    20:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    21:46
    21:54
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    22:00
    06:40
    Hachinohe Sta. West Exit
    八戸駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:46
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kuji
    久慈
    Ga
    East Exit
    09:04
    09:07
    Kuji Sta. East Exit
    久慈駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:15
    Osanai Shogakko Mae
    長内小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:15
  4. 4
    05:37 - 10:49
    5h 12min JPY 18.310 IC JPY 18.309 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:37
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:09
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:14
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    10:30
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:49
  5. 5
    20:31 - 04:43
    8h 12min JPY 262.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    20:31
    04:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.