Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → [EV]东北自动车道花轮SA下行

Xuất phát lúc
07:51 06/01, 2024
  1. 1
    08:29 - 14:37
    6h 8min JPY 24.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    12:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    12:32
    12:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:45
    14:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:37
  2. 2
    10:55 - 16:37
    5h 42min JPY 36.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    10:55
    11:00
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:20
    11:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:30
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:50
    14:35
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:35
    14:38
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    14:45
    16:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:37
  3. 3
    11:31 - 17:05
    5h 34min JPY 24.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    15:32
    15:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:05
    Hanawa Service Area
    花輪サービスエリア
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:05
  4. 4
    09:24 - 17:05
    7h 41min JPY 42.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:28
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:32
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:37
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    15:37
    15:43
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:05
    Hanawa Service Area
    花輪サービスエリア
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:05
  5. 5
    07:51 - 18:54
    11h 3min JPY 357.530
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    07:51
    18:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.