Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → Okawame Chiku Pool

Xuất phát lúc
01:21 06/03, 2024
  1. 1
    05:39 - 12:50
    7h 11min JPY 49.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    05:41
    05:46
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:09
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:15
    12:47
    Mori Mae (Iwate)
    森前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:50
  2. 2
    05:39 - 12:50
    7h 11min JPY 49.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    05:41
    05:46
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:12
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:46
    Iwatenumakunai
    いわて沼宮内
    Ga
    West Exit
    10:46
    10:49
    Numakunai Sta.
    沼宮内駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    12:47
    Mori Mae (Iwate)
    森前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:50
  3. 3
    06:33 - 12:59
    6h 26min JPY 32.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:36
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:36
    06:44
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:56
    Mori Mae (Iwate)
    森前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:59
  4. 4
    06:19 - 12:59
    6h 40min JPY 26.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    11:50
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:55
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:56
    Mori Mae (Iwate)
    森前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:59
  5. 5
    01:21 - 15:04
    13h 43min JPY 559.200
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    01:21
    15:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.