Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:10 - 06:4214h 32min JPY 61.290 Đổi tàu 5 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
16:10Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
16:154 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Hasami, Arita, Fukuoka Airport Int'l Terminal Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.200 1h 25minSasebo Sta. Mae Đến Chikushino Futsukaichi Spa Entrance Bảng giờ- Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
- 筑紫野[二日市温泉入口]
- Trạm Xe buýt
17:521 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Domestic TerminalJPY 560 22minChikushino Futsukaichi Spa Entrance Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
18:14Walk302m 15min19:051 StopsIBXIBX19 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ21:15- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ21:481 StopsKomachiKomachi 45 đến Akita Sân ga: 1239minJPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh 05:00- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Akasakata
- 赤坂田
- Ga
06:05Walk2.8km 37min -
215:49 - 06:4214h 53min JPY 62.020 Đổi tàu 5 lần15:499 StopsMidoriMidori 44 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 57min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 17:542 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:051 StopsIBXIBX19 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ21:38- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ22:217 StopsYamabikoYamabiko 69 đến Morioka Sân ga: 121h 10minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 05:00- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Akasakata
- 赤坂田
- Ga
06:05Walk2.8km 37min -
315:49 - 08:4516h 56min JPY 55.790 Đổi tàu 5 lần15:499 StopsMidoriMidori 44 đến Hakata Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 57min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 18:022 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:401 StopsJJPJJP512 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
20:35Walk0m 6min- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
21:153 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Ginza Station (Sukiyabashi)JPY 1.300 1h 18minNarita Airport Terminal 3 Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
22:33Walk603m 10min- Bus Terminal Tokyo Yaesu
- バスターミナル東京八重洲
- Trạm Xe buýt
22:454 Stops高速バス 岩手きずな号đến Kuji EigyoshoJPY 9.400 8h 10minBus Terminal Tokyo Yaesu Đến Kuriyagawa Sta. Bảng giờ- Kuriyagawa Sta.
- 厨川駅
- Trạm Xe buýt
06:55Walk34m 6min07:02- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Akasakata
- 赤坂田
- Ga
08:08Walk2.8km 37min -
415:25 - 08:4517h 20min JPY 57.630 IC JPY 57.620 Đổi tàu 7 lần
- 佐世保
- 佐世保
- Ga
- East Exit
15:25Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
15:306 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Hasami, Arita, Fukuoka Airport Int'l Terminal Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 3minSasebo Sta. Mae Đến Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
- 西鉄天神高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
17:33Walk457m 12min17:565 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 12minTenjin Đến Fukuoka Airport Bảng giờ18:401 StopsJJPJJP512 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
20:35Walk0m 31min21:071 StopsKeisei Main Lineđến Keisei-Narita Sân ga: 37minNarita Airport Terminal 2 3 Đến Keisei-Narita Bảng giờ21:1513 StopsKeisei Main Line Expressđến Keisei-Ueno Lên xe: MiddleJPY 1.060 IC JPY 1.052 1h 1minKeisei-Narita Đến Nippori Bảng giờ22:2410 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro,Shinjuku Sân ga: 11 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 22minNippori Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- Koshu-kaido Fare Exit
22:46Walk169m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
22:552 StopsMEX(岩手県北バス) MEX八戸Expressway Bus MEX Hachinohe đến Hachinohe (Lapia Bus Terminal)JPY 12.800 7h 20minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Morioka Sta. West Exit Bảng giờ- Morioka Sta. West Exit
- 盛岡駅西口
- Trạm Xe buýt
- 27番のりば
06:15Walk211m 9min06:55- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Akasakata
- 赤坂田
- Ga
08:08Walk2.8km 37min -
513:57 - 09:5619h 59min JPY 609.520
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.