Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠오카공항 → 미치노에키 코토카

Xuất phát lúc
20:08 05/27, 2024
  1. 1
    21:20 - 10:50
    13h 30min JPY 83.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:26
    Kado
    鹿渡
    Ga
    10:26
    10:30
    Kado Sta.
    鹿渡駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
    テラタ鹿渡店
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:50
  2. 2
    21:00 - 10:50
    13h 50min JPY 77.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:26
    Kado
    鹿渡
    Ga
    10:26
    10:30
    Kado Sta.
    鹿渡駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
    テラタ鹿渡店
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:50
  3. 3
    21:00 - 11:16
    14h 16min JPY 77.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:13
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:26
    Kado
    鹿渡
    Ga
    10:26
    10:30
    Kado Sta.
    鹿渡駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    テラタ鹿渡店
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    MaxValu Kotoka
    マックスバリュ琴丘店
    Trạm Xe buýt
    11:16
    Roadside Station Kotoka
    道の駅ことおか
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:16
  4. 4
    21:00 - 12:15
    15h 15min JPY 96.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kado
    鹿渡
    Ga
    11:40
    12:15
  5. 5
    20:08 - 14:17
    18h 9min JPY 442.590
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    20:08
    14:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.