Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Kyoto → Appi kogen Kamui no mori Youth Hostel
- Xuất phát lúc
- 08:28 05/27, 2024
-
112:16 - 18:176h 1min JPY 48.030 Đổi tàu 4 lần12:161 StopsNozomiNozomi 221 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 580 14min
JPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.500 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.270 Toa Xanh - Shin-osaka
- 新大阪
- Ga
- Central Exit
12:30Walk90m 10min- Shin-Osaka Sta.
- 新大阪駅〔正面口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:402 Stops阪急観光バス 新大阪駅-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 510 30minShin-Osaka Sta. Đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
- 大阪国際空港〔北ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
13:10Walk202m 5min13:451 StopsJALJAL2185 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
15:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:202 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
16:05Walk162m 7min16:39- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
17:38Walk2.7km 39min -
212:06 - 18:176h 11min JPY 47.410 Đổi tàu 3 lần
- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
12:06Walk255m 4min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- G3のりば
12:101 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)JPY 1.340 55minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal) Bảng giờ- Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
- 大阪国際空港〔南ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
13:05Walk244m 6min13:451 StopsJALJAL2185 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
15:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:202 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
16:05Walk162m 7min16:39- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
17:38Walk2.7km 39min -
311:54 - 18:176h 23min JPY 46.990 Đổi tàu 4 lần11:548 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 5JPY 480 27minKyoto Đến Ibaraki Bảng giờ
- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
12:21Walk1.5km 23min12:4513:451 StopsJALJAL2185 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
15:10Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:202 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 1.500 45minHanamaki Airport Mae Đến Morioka Station (East Exit) Bảng giờ- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
16:05Walk162m 7min16:39- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
17:38Walk2.7km 39min -
410:54 - 18:177h 23min JPY 25.250 Đổi tàu 2 lần10:544 StopsNozomiNozomi 338 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 12min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 13:204 StopsKomachiKomachi 25 đến Akita Sân ga: 222h 12minJPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 16:39- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
17:38Walk2.7km 39min -
508:28 - 20:2711h 59min JPY 372.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.