Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
Phần trên của tìm lộ trình
Shimonoseki → Appi no Mori Terrace Cafe Vanilla
- Xuất phát lúc
- 20:35 06/13, 2024
-
120:58 - 11:4814h 50min JPY 33.440 Đổi tàu 4 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:253 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 42minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.560 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Himeji Bảng giờ23:338 StopsSUNRIZE Izumođến Tokyo Sân ga: 5 Lên xe: Front/Middle/Back7h 35minJPY 3.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.700 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 10.800 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.700 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 17.080 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.500 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 07:324 StopsKomachiKomachi 5 đến Akita Sân ga: 202h 12minJPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 09:53- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
10:54Walk3.6km 54min -
206:33 - 14:287h 55min JPY 61.160 Đổi tàu 6 lần06:331 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:571 StopsKodamaKodama 773 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 16minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trướcKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ11:071 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 1139minJPY 3.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.650 Toa Xanh JPY 10.890 Gran Class 12:35- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
13:34Walk3.6km 54min -
321:44 - 14:2816h 44min JPY 59.550 Đổi tàu 6 lần21:441 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ22:1128 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kurume Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 32minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ23:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:08- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
4 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle14minNatori Đến Sendai Bảng giờ10:507 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 121h 16minJPY 2.640 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.440 Toa Xanh JPY 8.590 Gran Class 12:35- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
13:34Walk3.6km 54min -
420:58 - 14:2817h 30min JPY 35.760 Đổi tàu 4 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
21:11Walk321m 6min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
21:202 Stopsロイヤルエクスプレス ロイヤルエクスプレス名古屋行高速バス ロイヤルエクスプレス名古屋行 đến Nagoya Minami Sasashima-RaibuJPY 12.000 10h 0minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến Nagoya Minami Sasashima-Raibu Bảng giờ- Nagoya Minami Sasashima-Raibu
- 名古屋南ささしまライブ
- Trạm Xe buýt
07:20Walk1.1km 23min07:483 StopsNozomiNozomi 204 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 36minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ09:363 StopsHayabusaHayabusa 13 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 202h 10minJPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 12:35- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Appikogen
- 安比高原
- Ga
13:34Walk3.6km 54min -
520:35 - 14:3217h 57min JPY 509.960
![close](/static/parche/20240612-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.