Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → 生剥鬼御殿

Xuất phát lúc
01:13 06/19, 2024
  1. 1
    03:54 - 11:36
    7h 42min JPY 39.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    06:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:10
    08:13
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:08
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Oga
    男鹿
    Ga
    10:16
    10:18
    Oga Sta.
    男鹿駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:35
    Nyudozaki
    入道崎
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:36
  2. 2
    04:33 - 12:28
    7h 55min JPY 38.270 IC JPY 38.269 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    11:26
    11:29
    Hadachi Eki-mae
    羽立駅前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:07
    Yuzankaku Mae
    雄山閣前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:27
    Nyudozaki
    入道崎
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:28
  3. 3
    05:16 - 14:09
    8h 53min JPY 19.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:23
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    11:25
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    12:58
    13:01
    Hadachi Eki-mae
    羽立駅前
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:45
    Yuzankaku Mae
    雄山閣前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:08
    Nyudozaki
    入道崎
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  4. 4
    04:58 - 14:09
    9h 11min JPY 19.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:45
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    11:25
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    12:58
    13:01
    Hadachi Eki-mae
    羽立駅前
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:45
    Yuzankaku Mae
    雄山閣前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:08
    Nyudozaki
    入道崎
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:09
  5. 5
    01:13 - 08:15
    7h 2min JPY 256.100
    cancel cancel
    水户
    水戸
    01:13
    08:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.