Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 生剥鬼御殿

Xuất phát lúc
11:15 06/05, 2024
  1. 1
    11:40 - 15:51
    4h 11min JPY 36.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:45
    12:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Oga
    男鹿
    Ga
    14:39
    14:41
    Oga Sta.
    男鹿駅
    Trạm Xe buýt
    14:43
    15:27
    Yuzankaku Mae
    雄山閣前
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:50
    Nyudozaki
    入道崎
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:51
  2. 2
    11:40 - 15:51
    4h 11min JPY 35.930 IC JPY 35.932 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    12:45
    12:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    14:34
    14:37
    Hadachi Eki-mae
    羽立駅前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:27
    Yuzankaku Mae
    雄山閣前
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:50
    Nyudozaki
    入道崎
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:51
  3. 3
    12:45 - 23:07
    10h 22min JPY 43.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    17:08
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Hadachi
    羽立
    Ga
    18:44
    23:07
  4. 4
    11:15 - 22:25
    11h 10min JPY 187.690
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    11:15
    22:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.