Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 萱草七面山

Xuất phát lúc
06:05 05/24, 2024
  1. 1
    09:25 - 15:43
    6h 18min JPY 37.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:00
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:49
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:12
    Kayakusa
    萱草
    Ga
    15:12
    15:43
  2. 2
    07:09 - 15:43
    8h 34min JPY 26.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    07:57
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:57
    08:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:12
    Kayakusa
    萱草
    Ga
    15:12
    15:43
  3. 3
    07:05 - 15:43
    8h 38min JPY 77.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    12:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:24
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:12
    Kayakusa
    萱草
    Ga
    15:12
    15:43
  4. 4
    10:55 - 17:22
    6h 27min JPY 43.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:25
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:51
    Kayakusa
    萱草
    Ga
    16:51
    17:22
  5. 5
    06:05 - 17:33
    11h 28min JPY 342.830
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    06:05
    17:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.