Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
113:00 - 18:155h 15min JPY 13.420 Đổi tàu 2 lần
- 東武日光
- 東武日光
- Ga
13:00Walk322m 7min13:1014:3010 StopsYamabikoYamabiko 63 đến Morioka Sân ga: 1JPY 7.700 2h 24minJPY 4.840 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.240 Toa Xanh JPY 13.390 Gran Class - Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
16:54Walk124m 6min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
17:1449 Stops岩手県北バス [A52]đến Tairadate Eki-maeJPY 880 1h 1minMorioka Station (East Exit) Đến Nebetsubashi Bảng giờ- Nebetsubashi
- 根別橋
- Trạm Xe buýt
18:15Walk79m 0min -
213:00 - 18:155h 15min JPY 13.590 Đổi tàu 3 lần
- 東武日光
- 東武日光
- Ga
13:00Walk322m 7min13:1014:3010 StopsYamabikoYamabiko 63 đến Morioka Sân ga: 1JPY 7.700 2h 24minJPY 4.840 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.240 Toa Xanh JPY 13.390 Gran Class 17:032 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Hachinohe Sân ga: 1JPY 300 7minMorioka Đến Kuriyagawa Bảng giờ- Kuriyagawa
- 厨川
- Ga
17:10Walk229m 3min- Kuriyagawa Eki-mae
- 厨川駅前
- Trạm Xe buýt
17:3240 Stops岩手県北バス [A52]đến Tairadate Eki-maeJPY 750 43minKuriyagawa Eki-mae Đến Nebetsubashi Bảng giờ- Nebetsubashi
- 根別橋
- Trạm Xe buýt
18:15Walk79m 0min -
312:55 - 18:155h 20min JPY 18.240 IC JPY 18.235 Đổi tàu 4 lần12:554 StopsSPACIA XSpacia X 6 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle1h 16min
JPY 1.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.220 Toa Xanh 14:182 StopsTobu Noda Line [Urban Park Line] Expressđến Omiya(Saitama) Sân ga: 8 Lên xe: 1JPY 1.230 IC JPY 1.225 15minKasukabe Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ14:452 StopsKomachiKomachi 27 đến AkitaJPY 8.360 1h 48minJPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 17:032 StopsIGR Iwateginga Railway Lineđến Hachinohe Sân ga: 1JPY 300 7minMorioka Đến Kuriyagawa Bảng giờ- Kuriyagawa
- 厨川
- Ga
17:10Walk229m 3min- Kuriyagawa Eki-mae
- 厨川駅前
- Trạm Xe buýt
17:3240 Stops岩手県北バス [A52]đến Tairadate Eki-maeJPY 750 43minKuriyagawa Eki-mae Đến Nebetsubashi Bảng giờ- Nebetsubashi
- 根別橋
- Trạm Xe buýt
18:15Walk79m 0min -
416:09 - 21:024h 53min JPY 14.460 Đổi tàu 4 lần
- 東武日光
- 東武日光
- Ga
16:09Walk322m 7min16:1917:3018:541 StopsKomachiKomachi 39 đến Akita Sân ga: 1139minJPY 5.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.450 Toa Xanh 20:02- TÀU ĐI THẲNG
- Koma
- 好摩
- Ga
- Obuke
- 大更
- Ga
- West Exit
20:39Walk168m 3min- Obuke Eki-mae
- 大更駅前
- Trạm Xe buýt
20:56- Nebetsubashi
- 根別橋
- Trạm Xe buýt
21:02Walk79m 0min -
512:51 - 18:065h 15min JPY 171.000
![close](/static/parche/20240612-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.