Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名鐵名古屋 → 安瀑布

Xuất phát lúc
15:24 06/04, 2024
  1. 1
    19:01 - 09:08
    14h 7min JPY 41.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:31
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:28
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Animatagi
    阿仁マタギ
    Ga
    07:19
    09:08
  2. 2
    17:03 - 09:08
    16h 5min JPY 24.250 IC JPY 24.241 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:55
    Machida
    町田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    21:28
    21:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    05:05
    05:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:28
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Animatagi
    阿仁マタギ
    Ga
    07:19
    09:08
  3. 3
    16:33 - 09:08
    16h 35min JPY 24.250 IC JPY 24.241 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    17:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    19:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    21:15
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    21:15
    21:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    05:05
    05:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:28
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Animatagi
    阿仁マタギ
    Ga
    07:19
    09:08
  4. 4
    15:26 - 09:08
    17h 42min JPY 20.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:30
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    15:39
    15:47
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    21:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    05:05
    05:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:28
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Animatagi
    阿仁マタギ
    Ga
    07:19
    09:08
  5. 5
    15:24 - 02:45
    11h 21min JPY 325.760
    cancel cancel
    名鐵名古屋
    名鉄名古屋
    15:24
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.