Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → โอกะหอการค้าและอุตสาหกรรม

Xuất phát lúc
13:48 06/20, 2024
  1. 1
    14:56 - 22:02
    7h 6min JPY 21.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    20:12
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Oga
    男鹿
    Ga
    21:57
    22:02
  2. 2
    14:07 - 22:02
    7h 55min JPY 20.460 IC JPY 20.453 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:29
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    20:12
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Oga
    男鹿
    Ga
    21:57
    22:02
  3. 3
    16:40 - 23:33
    6h 53min JPY 17.630 IC JPY 17.621 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:59
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    16:59
    17:16
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    22:07
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Oga
    男鹿
    Ga
    23:28
    23:33
  4. 4
    16:40 - 23:33
    6h 53min JPY 39.590 IC JPY 39.533 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:54
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:37
    19:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    Oga
    男鹿
    Ga
    23:28
    23:33
  5. 5
    13:48 - 20:23
    6h 35min JPY 194.900
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    13:48
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.